Có 2 kết quả:

枢机主教 shū jī zhǔ jiào ㄕㄨ ㄐㄧ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄠˋ樞機主教 shū jī zhǔ jiào ㄕㄨ ㄐㄧ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cardinal (of Catholic church)

Từ điển Trung-Anh

cardinal (of Catholic church)